Có 3 kết quả:
Zhāng ㄓㄤ • zhāng ㄓㄤ • zhàng ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zhang
Từ ghép 83
Zhāng Àì líng 张爱玲 • Zhāng Bǎo 张宝 • Zhāng běi 张北 • Zhāng běi xiàn 张北县 • Zhāng Bīn 张斌 • Zhāng bó lún 张伯伦 • Zhāng Bó zhī 张柏芝 • Zhāng Cháng 张敞 • Zhāng Chéng zé 张成泽 • Zhāng Chūn fān 张春帆 • Zhāng Chūn qiáo 张春桥 • Zhāng Chún rú 张纯如 • Zhāng Dà qiān 张大千 • Zhāng Dài 张岱 • Zhāng Dān 张丹 • Zhāng Dé jiāng 张德江 • Zhāng diàn 张店 • Zhāng diàn qū 张店区 • Zhāng Èr hóng 张二鸿 • Zhāng Fēi 张飞 • Zhāng fēi dǎ Yuè fēi 张飞打岳飞 • Zhāng Gāo lì 张高丽 • Zhāng guān Lǐ dài 张冠李戴 • Zhāng Guó róng 张国荣 • Zhāng Guó tāo 张国焘 • Zhāng Héng 张衡 • Zhāng Huà 张华 • Zhāng Huì mèi 张惠妹 • Zhāng Jí 张籍 • Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn 张家长,李家短 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县 • Zhāng jiā gǎng 张家港 • Zhāng jiā gǎng shì 张家港市 • Zhāng jiā jiè 张家界 • Zhāng jiā jiè shì 张家界市 • Zhāng jiā kǒu 张家口 • Zhāng jiā kǒu dì qū 张家口地区 • Zhāng jiā kǒu shì 张家口市 • Zhāng Jìng chū 张静初 • Zhāng Jū zhèng 张居正 • Zhāng Jué 张角 • Zhāng Màn yù 张曼玉 • Zhāng Níng 张宁 • Zhāng Pǔ 张溥 • Zhāng Qiān 张骞 • Zhāng Qiū 张秋 • Zhāng Róng 张戎 • Zhāng Ruò xū 张若虚 • Zhāng Sān 张三 • Zhāng sān , Lǐ sì , Wáng wǔ , Zhào liù 张三,李四,王五,赵六 • Zhāng sān Lǐ sì 张三李四 • Zhāng Sēng yóu 张僧繇 • Zhāng Sháo hán 张韶涵 • Zhāng Tài léi 张太雷 • Zhāng Tiān yì 张天翼 • Zhāng Tíng yù 张廷玉 • Zhāng wān 张湾 • Zhāng wān qū 张湾区 • Zhāng Wáng Lǐ Zhào 张王李赵 • Zhāng Wén tiān 张闻天 • Zhāng Xiàn zhōng 张献忠 • Zhāng Xù 张旭 • Zhāng Xué liáng 张学良 • Zhāng Xué yǒu 张学友 • Zhāng Yáng 张扬 • Zhāng yè 张掖 • Zhāng yè dì qū 张掖地区 • Zhāng yè shì 张掖市 • Zhāng Yī 张揖 • Zhāng Yí 张仪 • Zhāng yí 张怡 • Zhāng Yí níng 张怡宁 • Zhāng Yì móu 张艺谋 • Zhāng yì zhī 张易之 • Zhāng Yìn huán 张荫桓 • Zhāng Zé duān 张择端 • Zhāng Zhèn 张震 • Zhāng Zhī dòng 张之洞 • Zhāng Zhì xīn 张志新 • Zhāng Zhì zhōng 张治中 • Zhāng Zì liè 张自烈 • Zhāng Zì zhōng 张自忠 • Zhāng Zuò lín 张作霖
giản thể
Từ điển phổ thông
1. treo lên, giương lên
2. sao Trương (một trong Nhị thập bát tú)
2. sao Trương (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 張.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Há, nhe ra, mở ra, giương, trương, căng, giăng: 張口 Há mồm; 張牙 Nhe răng; 張弓射箭 Giương cung bắn tên; 張網捕魚 Căng lưới đánh cá. (Ngb) Trương ra, lớn mạnh: 其勢方張 Thế đang lớn mạnh;
② Khoe (khoang), (thổi) phồng, (phô) trương: 虛張聲勢 Phô trương thanh thế; 誇張 Khoa trương, thổi phồng, khoe khoang;
③ Mở: 翕張 Đóng mở; 開張 Mở hàng (cửa hàng), mở đầu, mở ra;
④ Nhìn, dòm: 東張西望 Nhìn ngược nhìn xuôi;
⑤ (loại) Tờ, cái, bức, tấm, chiếc: 兩張紙 Hai tờ giấy; 一張桌子 Một cái (chiếc) bàn; 兩張畫 Hai bức tranh; 一張照片 Một tấm ảnh; 一張席子 Một chiếc chiếu;
⑥ [Zhang] Sao Trương (một ngôi sao trong nhị thập bát tú);
⑦ [Zhang] (Họ) Trương.
② Khoe (khoang), (thổi) phồng, (phô) trương: 虛張聲勢 Phô trương thanh thế; 誇張 Khoa trương, thổi phồng, khoe khoang;
③ Mở: 翕張 Đóng mở; 開張 Mở hàng (cửa hàng), mở đầu, mở ra;
④ Nhìn, dòm: 東張西望 Nhìn ngược nhìn xuôi;
⑤ (loại) Tờ, cái, bức, tấm, chiếc: 兩張紙 Hai tờ giấy; 一張桌子 Một cái (chiếc) bàn; 兩張畫 Hai bức tranh; 一張照片 Một tấm ảnh; 一張席子 Một chiếc chiếu;
⑥ [Zhang] Sao Trương (một ngôi sao trong nhị thập bát tú);
⑦ [Zhang] (Họ) Trương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 張
Từ điển Trung-Anh
(1) to open up
(2) to spread
(3) sheet of paper
(4) classifier for flat objects, sheet
(5) classifier for votes
(2) to spread
(3) sheet of paper
(4) classifier for flat objects, sheet
(5) classifier for votes
Từ ghép 72
biǎo miàn zhāng lì 表面张力 • bù shì zhāng yáng 不事张扬 • chí zhāng rè 弛张热 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • dà zhāng qí gǔ 大张旗鼓 • dà zhāng shēng shì 大张声势 • dà zhāng tà fá 大张挞伐 • dān zhāng 单张 • dān zhāng huì piào 单张汇票 • dōng zhāng xī wàng 东张西望 • gāng jǔ mù zhāng 纲举目张 • gēng zhāng 更张 • guāi zhāng 乖张 • guò dù jǐn zhāng 过度紧张 • hǎi dǐ kuò zhāng 海底扩张 • hǎi dǐ kuò zhāng shuō 海底扩张说 • huāng huāng zhāng zhāng 慌慌张张 • huāng zhāng 慌张 • jiàn bá nǔ zhāng 剑拔弩张 • jiǎo gōng fǎn zhāng 角弓反张 • jǐn zhāng 紧张 • jǐn zhāng huǎn hé 紧张缓和 • jǐn zhāng zhuàng tài 紧张状态 • jìng mài qū zhāng 静脉曲张 • kāi zhāng 开张 • kuā zhāng 夸张 • kuò zhāng 扩张 • míng mù zhāng dǎn 明目张胆 • nǚ xiū dào zhāng 女修道张 • pū zhāng 铺张 • pū zhāng làng fèi 铺张浪费 • qī zuǐ bā zhāng 七嘴八张 • shēn zhāng 伸张 • shēng zhāng 声张 • shī zhāng shī zhì 失张失智 • shí sān zhāng 十三张 • shū zhāng 舒张 • shū zhāng yā 舒张压 • Wěi zhāng guó 尾张国 • xiāo zhāng 嚣张 • xiāo zhāng bá hù 嚣张跋扈 • xiāo zhāng qì yàn 嚣张气焰 • xīn zàng shū zhāng yā 心脏舒张压 • xū zhāng shēng shì 虚张声势 • xuè mài fèn zhāng 血脉偾张 • xuè qīng zhāng lì sù 血清张力素 • zhāng chí 张弛 • zhāng dēng jié cǎi 张灯结彩 • zhāng guà 张挂 • zhāng huáng 张惶 • zhāng huáng 张皇 • zhāng huáng shī cuò 张皇失措 • zhāng kāi 张开 • zhāng kǒu 张口 • zhāng kǒu jié shé 张口结舌 • zhāng kuáng 张狂 • zhāng lì 张力 • zhāng liàng 张量 • zhāng luo 张罗 • zhāng mù 张目 • zhāng tiē 张贴 • zhāng wàng 张望 • zhāng xīn 张心 • zhāng yá wǔ zhǎo 张牙舞爪 • zhāng yáng 张扬 • zhāng zuǐ 张嘴 • zhǐ zhāng 纸张 • zhǔ zhāng 主张 • zì zuò zhǔ zhāng 自作主张 • zuò zhāng zuò shì 做张做势 • zuò zhāng zuò zhì 做张做智 • zuò zhāng zuò zhì 做张做致
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 張.