Có 1 kết quả:

zhāng kǒu ㄓㄤ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to gape
(2) to yawn
(3) to open one's mouth
(4) to start speaking
(5) to talk carelessly
(6) to talk out of place