Có 1 kết quả:

Zhāng jiā cháng , Lǐ jiā duǎn ㄓㄤ ㄐㄧㄚ ㄔㄤˊ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄚ ㄉㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. the Zhangs are better off than the Lis (idiom); to gossip about the neighbors

Bình luận 0