Có 1 kết quả:
zhāng luo ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care of
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)
(2) to raise money
(3) to attend to (guests, customers etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0