Có 1 kết quả:
Zhāng fēi dǎ Yuè fēi ㄓㄤ ㄈㄟ ㄉㄚˇ ㄩㄝˋ ㄈㄟ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. Zhang Fei fights Yue Fei
(2) fig. an impossible combination
(3) an impossible turn of events (idiom)
(2) fig. an impossible combination
(3) an impossible turn of events (idiom)
Bình luận 0