Có 1 kết quả:

Zhāng fēi dǎ Yuè fēi ㄓㄤ ㄈㄟ ㄉㄚˇ ㄩㄝˋ ㄈㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. Zhang Fei fights Yue Fei
(2) fig. an impossible combination
(3) an impossible turn of events (idiom)

Bình luận 0