Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhāng ㄓㄤ,
zhàng ㄓㄤˋTổng nét: 7
Bộ:
gōng 弓 (+4 nét)
Hình thái:
⿰弓巨Nét bút:
フ一フ一フ一フThương Hiệt: NSS (弓尸尸)
Unicode:
U+5F21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận