Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: gōng 弓 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ丨一丨丶
Thương Hiệt: NODI (弓人木戈)
Unicode: U+5F23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆづか (yuzuka)
Âm Quảng Đông: fu2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

handle of bow