Có 1 kết quả:
dǐ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cung có chạm hình và vẽ chữ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cung có chạm trổ hình vẽ và chữ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cung có chạm trổ hình vẽ và chữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây cung có chạm trổ hình và chữ hoặc bông hoa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại cung quý sơn đỏ thời xưa, một thứ võ khí.
Từ điển Trung-Anh
carved bow