Có 1 kết quả:

ㄉㄧˇ
Âm Pinyin: ㄉㄧˇ
Tổng nét: 8
Bộ: gōng 弓 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノフ一フ丶
Thương Hiệt: NHPM (弓竹心一)
Unicode: U+5F24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), チュウ (chū)
Âm Quảng Đông: dai2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái cung có chạm hình và vẽ chữ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái cung có chạm trổ hình vẽ và chữ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cung có chạm trổ hình vẽ và chữ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây cung có chạm trổ hình và chữ hoặc bông hoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại cung quý sơn đỏ thời xưa, một thứ võ khí.

Từ điển Trung-Anh

carved bow