Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: gōng 弓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓尔
Nét bút: フ一フノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: NOF (弓人火)
Unicode: U+5F25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, my
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): いや (iya), や (ya), あまねし (amaneshi), いよいよ (iyoiyo), とおい (tōi), ひさし (hisashi), ひさ.しい (hisa.shii), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Âm Nôm: di
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): いや (iya), や (ya), あまねし (amaneshi), いよいよ (iyoiyo), とおい (tōi), ひさし (hisashi), ひさ.しい (hisa.shii), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4, nei4
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước đầy
2. khắp, tràn đầy
2. khắp, tràn đầy
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “di” 彌.
2. Giản thể của chữ 彌.
2. Giản thể của chữ 彌.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ di 彌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 彌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đầy, khắp, mù mịt: 彌漫 Tràn đầy;
② Bù đắp (chỗ sai lầm thiếu sót);
③ Càng thêm: 仰之彌高 Ngửa lên thấy càng cao (Luận ngữ); 慾蓋彌彰 Càng nói dối càng lòi mặt gian, giấu đầu lòi đuôi. 【彌…彌…】di... di... [mí...mí...] Càng...càng...: 故操彌約而事彌大 Cho nên nắm giữ việc chính trị càng gọn thì thành tích chính trị càng lớn (Tuân tử);
④ (văn) Trọn: 彌月 Trọn tháng;
⑤ (văn) Xa: 彌甥 Cháu xa;
⑥ [Mí] (Họ) Di.
② Bù đắp (chỗ sai lầm thiếu sót);
③ Càng thêm: 仰之彌高 Ngửa lên thấy càng cao (Luận ngữ); 慾蓋彌彰 Càng nói dối càng lòi mặt gian, giấu đầu lòi đuôi. 【彌…彌…】di... di... [mí...mí...] Càng...càng...: 故操彌約而事彌大 Cho nên nắm giữ việc chính trị càng gọn thì thành tích chính trị càng lớn (Tuân tử);
④ (văn) Trọn: 彌月 Trọn tháng;
⑤ (văn) Xa: 彌甥 Cháu xa;
⑥ [Mí] (Họ) Di.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước đầy;
② Nhiều, tràn đầy.
② Nhiều, tràn đầy.
Từ điển Trung-Anh
(1) full
(2) to fill
(3) completely
(4) more
(2) to fill
(3) completely
(4) more
Từ điển Trung-Anh
brimming or overflowing
Từ ghép 29
Ā ěr tè mí sī 阿耳忒弥斯 • ā mí tuó 阿弥陀 • Àì mí ěr 艾弥尔 • ān hún mí sa 安魂弥撒 • Ē mí tuó Fó 阿弥陀佛 • Ē mí tuó rú lái 阿弥陀如来 • lì jiǔ mí jiān 历久弥坚 • mí bǔ 弥补 • mí fēng 弥封 • mí féng 弥缝 • mí hé 弥合 • mí lēi 弥勒 • mí liú 弥留 • mí liú zhī jì 弥留之际 • mí mǎn 弥满 • mí màn 弥漫 • mí màn xīng yún 弥漫星云 • mí méng 弥蒙 • mí sa 弥撒 • mí sàn 弥散 • mí tiān 弥天 • mí tiān dà huǎng 弥天大谎 • mí wàng 弥望 • mí yuè 弥月 • mí zú zhēn guì 弥足珍贵 • shā mí 沙弥 • Xū mí 须弥 • Xū mí shān 须弥山 • yù gài mí zhāng 欲盖弥彰