Có 1 kết quả:

Mí tuó ㄇㄧˊ ㄊㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Amitabha, the Buddha of the Western Paradise
(2) abbr. for 阿彌陀佛|阿弥陀佛
(3) Mituo or Mito township in Kaohsiung county 高雄縣|高雄县[Gao1 xiong2 xian4], southwest Taiwan

Bình luận 0