Có 1 kết quả:
xián wài zhī yīn ㄒㄧㄢˊ ㄨㄞˋ ㄓ ㄧㄣ
xián wài zhī yīn ㄒㄧㄢˊ ㄨㄞˋ ㄓ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) overtone (music)
(2) (fig.) connotation
(3) implied meaning
(2) (fig.) connotation
(3) implied meaning
Bình luận 0
xián wài zhī yīn ㄒㄧㄢˊ ㄨㄞˋ ㄓ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0