Có 1 kết quả:

xián yuè ㄒㄧㄢˊ ㄩㄝˋ

1/1

xián yuè ㄒㄧㄢˊ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) half-moon
(2) the 7th and 8th and 22nd and 23rd of the lunar month