Có 1 kết quả:

xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 弦誦不輟|弦诵不辍[xian2 song4 bu4 chuo4]