Có 1 kết quả:
xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ
xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 弦誦不輟|弦诵不辍[xian2 song4 bu4 chuo4]
Bình luận 0
xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0