Có 1 kết quả:
xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ
xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
incessant playing of instruments and reciting of poems (idiom)
Bình luận 0
xián sòng bù chuò ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0