Có 1 kết quả:
nǔ ㄋㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: gōng 弓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱奴弓
Nét bút: フノ一フ丶フ一フ
Thương Hiệt: VEN (女水弓)
Unicode: U+5F29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nỗ
Âm Nôm: ná, nõ, nỗ
Âm Nhật (onyomi): ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): おおゆみ (ōyumi), いしゆみ (ishiyumi)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: nou5
Âm Nôm: ná, nõ, nỗ
Âm Nhật (onyomi): ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): おおゆみ (ōyumi), いしゆみ (ishiyumi)
Âm Hàn: 노
Âm Quảng Đông: nou5
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái nỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái nỏ. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Thần nỗ nhất phát sát vạn nhân” 神弩一發殺萬人 (Cổ tích 古跡) Nỏ thần bắn một phát giết được muôn người.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái nỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nỏ, tức cái cung có cán.
Từ điển Trung-Anh
crossbow
Từ ghép 11