Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 8
Bộ: gōng 弓 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: フ一フフ丶一丨一
Thương Hiệt: NNOM (弓弓人一)
Unicode: U+5F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) radian (math.)
(2) now written 弧度

Từ ghép 1