Có 1 kết quả:

ruò shì qún tǐ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ ㄑㄩㄣˊ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) disadvantaged social groups (e.g. the handicapped)
(2) the economically and politically marginalized
(3) the dispossessed

Bình luận 0