Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: gōng 弓 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一フフフ一丨一
Thương Hiệt: NMVM (弓一女一)
Unicode: U+5F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ging3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) radian (math.)
(2) now written 弧度

Từ ghép 1