Có 1 kết quả:
Zhāng bó lún ㄓㄤ ㄅㄛˊ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chamberlain (name)
(2) Wilt Chamberlain (1936-1999), US basketball player
(2) Wilt Chamberlain (1936-1999), US basketball player
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0