Có 1 kết quả:

Zhāng Guó tāo ㄓㄤ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Zhang Guotao (1897-1979), Chinese communist leader in the 1920s and 1930s, defected to Guomindang in 1938

Bình luận 0