Có 1 kết quả:

Zhāng Xué liáng ㄓㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Zhang Xueliang (1901-2001) son of Fengtian clique warlord, then senior general for the Nationalists and subsequently for the People's Liberation Army

Bình luận 0