Có 1 kết quả:
Zhāng jiā gǎng shì ㄓㄤ ㄐㄧㄚ ㄍㄤˇ ㄕˋ
Zhāng jiā gǎng shì ㄓㄤ ㄐㄧㄚ ㄍㄤˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Zhangjiagang county level city in Suzhou 蘇州|苏州[Su1 zhou1], Jiangsu
Bình luận 0
Zhāng jiā gǎng shì ㄓㄤ ㄐㄧㄚ ㄍㄤˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0