Có 2 kết quả:
Zhāng Yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ • zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Zhang Yang (1967-), PRC film director and screenwriter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công khai hoá, cho mọi người biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to display ostentatiously
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash
Bình luận 0