Có 1 kết quả:

zhāng yá wǔ zhǎo ㄓㄤ ㄧㄚˊ ㄨˇ ㄓㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to bare fangs and brandish claws (idiom); to make threatening gestures

Bình luận 0