Có 4 kết quả:
Qiáng ㄑㄧㄤˊ • jiàng ㄐㄧㄤˋ • qiáng ㄑㄧㄤˊ • qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: gōng 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弓𧈧
Nét bút: フ一フフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NILI (弓戈中戈)
Unicode: U+5F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cường
Âm Nôm: càng, cường, gàn, gàng, gương, ngượng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), つよ.まる (tsuyo.maru), つよ.める (tsuyo.meru), し.いる (shi.iru), こわ.い (kowa.i)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng6, koeng4, koeng5
Âm Nôm: càng, cường, gàn, gàng, gương, ngượng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), つよ.まる (tsuyo.maru), つよ.める (tsuyo.meru), し.いる (shi.iru), こわ.い (kowa.i)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng6, koeng4, koeng5
Tự hình 4
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Đường thập ngũ Giới, nhân ký Lễ bộ Giả thị lang - 別唐十五誡,因寄禮部賈侍郎 (Đỗ Phủ)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Gia Định tam thập cảnh - Ngư Tân sơn thị - 嘉定三十景-漁濱山巿 (Trịnh Hoài Đức)
• Nam Kinh dân dao - 南京民謠 (Lỗ Tấn)
• Thanh minh - 清明 (Đỗ Phủ)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tống Thôi Hướng nhập triều - 送崔珦入朝 (Hứa Hồn)
• Tự thuật kỳ 2 - 自述其二 (Phạm Văn Nghị (I))
• Tứ tùng - 四松 (Đỗ Phủ)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Gia Định tam thập cảnh - Ngư Tân sơn thị - 嘉定三十景-漁濱山巿 (Trịnh Hoài Đức)
• Nam Kinh dân dao - 南京民謠 (Lỗ Tấn)
• Thanh minh - 清明 (Đỗ Phủ)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• Tống Thôi Hướng nhập triều - 送崔珦入朝 (Hứa Hồn)
• Tự thuật kỳ 2 - 自述其二 (Phạm Văn Nghị (I))
• Tứ tùng - 四松 (Đỗ Phủ)
• Vi chi phú - 為之賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qiang
Từ ghép 5
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng, không mềm dẻo. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Mộc cường nhi phủ phạt chi” 木強而斧伐之 (Chủ thuật 主術) Cây cứng thì búa rìu chặt.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mạnh, khỏe: 身強力壯 Thân thể khỏe mạnh;
② Giỏi, cứng: 他是一個能力很強的人 Anh ấy là một người rất giỏi;
③ Khá: 日子過得一天比一天強 Đời sống ngày một khá hơn;
④ Trên, hơn, già, quá: 三分之一強 Già (trên, quá, hơn) một phần ba;
⑤ (văn) Con mọt thóc gạo;
⑥ [Qiáng] (Họ) Cường. Xem 強 [jiàng], [qiăng].
② Giỏi, cứng: 他是一個能力很強的人 Anh ấy là một người rất giỏi;
③ Khá: 日子過得一天比一天強 Đời sống ngày một khá hơn;
④ Trên, hơn, già, quá: 三分之一強 Già (trên, quá, hơn) một phần ba;
⑤ (văn) Con mọt thóc gạo;
⑥ [Qiáng] (Họ) Cường. Xem 強 [jiàng], [qiăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ép buộc, gò ép: 強要 Ép buộc phải cho;
② Gượng: 強笑 Cười gượng;
③ (văn) Kiên quyết, cực lực, cố sức: 強與之盟 Kiên quyết liên minh với họ (Tả truyện: Chiêu công thập tam niên); 宮之奇之爲人也,懦而不能強諫 Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám cực lực can vua (Tả truyện: Hi công nhị niên). Xem 強 [jiàng], [qiáng].
② Gượng: 強笑 Cười gượng;
③ (văn) Kiên quyết, cực lực, cố sức: 強與之盟 Kiên quyết liên minh với họ (Tả truyện: Chiêu công thập tam niên); 宮之奇之爲人也,懦而不能強諫 Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám cực lực can vua (Tả truyện: Hi công nhị niên). Xem 強 [jiàng], [qiáng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cưỡng lại, không chịu khuất phục: 倔強 Quật cường. Xem 強 [qiáng], [qiăng].
Từ điển Trung-Anh
(1) stubborn
(2) unyielding
(2) unyielding
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng, không mềm dẻo. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Mộc cường nhi phủ phạt chi” 木強而斧伐之 (Chủ thuật 主術) Cây cứng thì búa rìu chặt.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) powerful
(3) better
(4) slightly more than
(5) vigorous
(6) violent
(7) best in their category, e.g. see 百強|百强[bai3 qiang2]
(2) powerful
(3) better
(4) slightly more than
(5) vigorous
(6) violent
(7) best in their category, e.g. see 百強|百强[bai3 qiang2]
Từ ghép 151
bǎi qiáng 百強 • bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 筆勝於刀文比武強 • bīng qiáng mǎ zhuàng 兵強馬壯 • bó wén qiáng jì 博聞強記 • bó wén qiáng shí 博聞強識 • bù wèi qiáng bào 不畏強暴 • bù wèi qiáng quán 不畏強權 • Cài Guó qiáng 蔡國強 • chā qiáng rén yì 差強人意 • chāo jí qiáng guó 超級強國 • chěng qiáng 逞強 • chú qiáng fú ruò 鋤強扶弱 • cí gǎn yìng qiáng dù 磁感應強度 • cuò cí qiáng yìng 措辭強硬 • dà qì yā qiáng 大氣壓強 • duàn liè qiáng dù 斷裂強度 • fā fèn tú qiáng 發奮圖強 • fā fèn tú qiáng 發憤圖強 • fā guāng qiáng dù 發光強度 • fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最強點 • fèn fā tú qiáng 奮發圖強 • fú ruò yì qiáng 扶弱抑強 • fú shè qiáng dù 輻射強度 • fù guó qiáng bīng 富國強兵 • fù qiáng 富強 • gāng qiáng 剛強 • gāo qiáng 高強 • guó fù bīng qiáng 國富兵強 • háo qiáng 豪強 • hào qiáng 好強 • Hú Zhì qiáng 胡志強 • Huáng Kè qiáng 黃克強 • jí qiáng 級強 • Jí qiáng zhèn 吉強鎮 • jí tǐ qiáng jiān 集體強姦 • jiā qiáng 加強 • jiā qiáng guǎn zhì 加強管制 • jiān qiáng 堅強 • jiān qiáng bù qū 堅強不屈 • jīng míng qiáng gàn 精明強幹 • kāng qiáng 康強 • lā shēn qiáng dù 拉伸強度 • Lǐ Kè qiáng 李克強 • lián hé zì qiáng 聯合自強 • liè qiáng 列強 • néng ruò néng qiáng 能弱能強 • nián fù lì qiáng 年富力強 • Níng qiáng 寧強 • Níng qiáng Xiàn 寧強縣 • nǚ qiáng rén 女強人 • Qián Sān qiáng 錢三強 • qiáng bào 強暴 • qiáng bīng 強兵 • qiáng dǎ 強打 • qiáng dà 強大 • qiáng dàng 強檔 • qiáng dào 強盜 • qiáng dí 強敵 • qiáng diào 強調 • qiáng dù 強度 • qiáng duì 強隊 • qiáng fēng 強風 • qiáng fú shè qū 強輻射區 • qiáng gàn 強幹 • qiáng gōng 強攻 • qiáng guāng 強光 • qiáng guó 強國 • qiáng hàn 強悍 • qiáng hèng 強橫 • qiáng huà 強化 • qiáng jiā 強加 • qiáng jiān 強姦 • qiáng jiān fàn 強姦犯 • qiáng jiān zuì 強姦罪 • qiáng jiǎn 強鹼 • qiáng jiàn 強健 • qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng 強將手下無弱兵 • qiáng jiǎo shù yīng 強腳樹鶯 • qiáng jìng 強勁 • qiáng lā 強拉 • qiáng lì 強力 • qiáng lì jiāo 強力膠 • qiáng liáng 強梁 • qiáng liè 強烈 • qiáng liè fǎn duì 強烈反對 • qiáng lìng 強令 • qiáng liú 強流 • qiáng lóng bù yā dì tóu shé 強龍不壓地頭蛇 • qiáng nǔ zhī mò 強弩之末 • qiáng quán 強權 • qiáng rěn 強忍 • qiáng rěn bēi tòng 強忍悲痛 • qiáng rèn 強韌 • qiáng rú 強如 • qiáng ruò 強弱 • qiáng shēn 強身 • qiáng shèng 強盛 • qiáng shǐ 強使 • qiáng shì 強勢 • qiáng sì 強似 • qiáng xiāng hù zuò yòng 強相互作用 • qiáng xiàng 強項 • qiáng xīn jì 強心劑 • qiáng xīn zhēn 強心針 • qiáng xíng 強行 • qiáng yīn tà bǎn 強音踏板 • qiáng yìng 強硬 • qiáng yìng lì chǎng 強硬立場 • qiáng yìng pài 強硬派 • qiáng yìng tài dù 強硬態度 • qiáng yǒu lì 強有力 • qiáng zhàn 強佔 • qiáng zhèn 強震 • qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 強直性脊柱炎 • qiáng zhì 強制 • qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu 強中更有強中手 • qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 強中自有強中手 • qiáng zhuàng 強壯 • qiáng zǐ 強子 • qiáng zuò yòng 強作用 • qiáng zuò yòng lì 強作用力 • ruò ròu qiáng shí 弱肉強食 • shēn qiáng lì zhuàng 身強力壯 • shì jiè qiáng guó 世界強國 • shì qiáng líng ruò 恃強凌弱 • shì qiáng qī ruò 恃強欺弱 • sì qiáng 四強 • Tè wèi qiáng 特衛強 • wài qiáng zhōng gān 外強中乾 • wán qiáng 頑強 • wéi qiáng líng ruò 違強凌弱 • wéi qiáng líng ruò 違強陵弱 • Wǔ qiáng 武強 • Wǔ qiáng xiàn 武強縣 • wǔ yì gāo qiáng 武藝高強 • xiān xià shǒu wéi qiáng 先下手為強 • xuè yè zēng qiáng jì 血液增強劑 • yā lì qiáng dù 壓力強度 • yā qiáng 壓強 • yào qiáng 要強 • yǐ qiáng líng ruò 以強凌弱 • yǐ ruò shèng qiáng 以弱勝強 • Zǎo qiáng 棗強 • Zǎo qiáng xiàn 棗強縣 • zēng qiáng 增強 • zhēng qiáng hào shèng 爭強好勝 • zì lì zì qiáng 自立自強 • zì qiáng 自強 • zì qiáng bù xī 自強不息 • Zì qiáng Yùn dòng 自強運動 • zì qiáng zì lì 自強自立
phồn thể
Từ điển phổ thông
gượng, miễn cưỡng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng, không mềm dẻo. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Mộc cường nhi phủ phạt chi” 木強而斧伐之 (Chủ thuật 主術) Cây cứng thì búa rìu chặt.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
2. (Tính) Cứng dắn, kiên nghị. ◎Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
3. (Tính) Cứng cỏi, không chịu khuất phục. ◎Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
4. (Tính) Mạnh, khỏe, có sức lực. ◎Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
5. (Tính) Ngang ngược, hung bạo. ◎Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
6. (Tính) Thắng, hơn. ◇Trương Tiên 張先: “Hàm tiếu vấn đàn lang, Hoa cường thiếp mạo cường?” 含笑問檀郎, 花強妾貌強 (Bồ tát man 菩薩蠻, Mẫu đan hàm lộ 牡丹含露) Mỉm cười xin hỏi chàng, Hoa đẹp hơn hay dung mạo của thiếp hơn?
7. (Tính) Trên, hơn, quá (số lượng). ◎Như: “cường bán” 強半 quá nửa. ◇Vô danh thị 無名氏: “Thưởng tứ bách thiên cường” 賞賜百千強 (Mộc lan thi 木蘭詩) Ban thưởng hơn trăm nghìn.
8. (Danh) Người hoặc đoàn thể có uy quyền thế lực. ◎Như: “liệt cường” 列強 các nước mạnh.
9. (Danh) Con mọt thóc gạo.
10. (Danh) Họ “Cường”.
11. Một âm là “cưỡng”. (Động) Ép buộc, bức bách. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức, “cưỡng từ đoạt lí” 強詞奪理 tranh cãi bừa, dùng lời gượng ép để giành lấy lẽ phải.
12. (Phó) Hết sức, tận lực. ◇Tả truyện 左傳: “Cung Chi Kì chi vi nhân dã, nọa nhi bất năng cưỡng gián” 宮之奇之為人也, 懦而不能強諫 (Hi Công nhị niên 僖公二年) Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám tận lực can vua.
Từ điển Trung-Anh
(1) to force
(2) to compel
(3) to strive
(4) to make an effort
(2) to compel
(3) to strive
(4) to make an effort
Từ ghép 25
miǎn miǎn qiǎng qiǎng 勉勉強強 • miǎn qiǎng 勉強 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牽馬到河易,強馬飲水難 • qiān qiǎng 牽強 • qiān qiǎng fù huì 牽強附會 • qiǎng bī 強逼 • qiǎng biàn 強辯 • qiǎng biàn dào dǐ 強辯到底 • qiǎng cí duó lǐ 強詞奪理 • qiǎng jiān 強姦 • qiǎng lā 強拉 • qiǎng mǎi qiǎng mài 強買強賣 • qiǎng pò 強迫 • qiǎng pò guān niàn 強迫觀念 • qiǎng pò láo dòng 強迫勞動 • qiǎng pò xìng 強迫性 • qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 強迫性儲物症 • qiǎng pò xìng xìng xíng wéi 強迫性性行為 • qiǎng pò zhèng 強迫症 • qiǎng qiú 強求 • qiǎng rén suǒ nán 強人所難 • qiǎng yán huān xiào 強顏歡笑 • qiǎng zhēng 強徵 • qiǎng zhì 強制 • yǐn bì qiǎng pò xià zài 隱蔽強迫下載