Có 1 kết quả:

qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 強中自有強中手|强中自有强中手[qiang2 zhong1 zi4 you3 qiang2 zhong1 shou3]