Có 1 kết quả:

qiáng jìng ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khoẻ mạnh, sung sức, mạnh mẽ

Từ điển Trung-Anh

(1) strong
(2) powerful
(3) robust