Có 2 kết quả:

Qiáng guó ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄛˊqiáng guó ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(ironically) mainland China (Taiwan & Hong Kong usage)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) powerful country
(2) great power

Bình luận 0