Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiáng zhuàng
ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄤˋ
1
/1
強壯
qiáng zhuàng
ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) sturdy
(3) robust
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh khởi cảm hoài kỳ 2 - 病起感懷其二
(
Lê Thánh Tông
)
•
Ly phụ hành - 嫠婦行
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sất xỉ - 叱齒
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
Bình luận
0