Có 2 kết quả:

qiáng jiān ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢqiǎng jiān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to rape

Từ điển phổ thông

cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâm