Có 2 kết quả:
qiáng jiān ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢ • qiǎng jiān ㄑㄧㄤˇ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng đoạt, hãm hiếp, cưỡng dâm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0