Có 1 kết quả:
qiáng rěn bēi tòng ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄅㄟ ㄊㄨㄥˋ
qiáng rěn bēi tòng ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄅㄟ ㄊㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to try hard to suppress one's grief (idiom)
Bình luận 0
qiáng rěn bēi tòng ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˇ ㄅㄟ ㄊㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0