Có 1 kết quả:

qiáng gōng ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dominant
(2) controlling
(3) strong
(4) opposite: weak, yielding 弱受
(5) to take by storm (military)

Bình luận 0