Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiáng dí
ㄑㄧㄤˊ ㄉㄧˊ
1
/1
強敵
qiáng dí
ㄑㄧㄤˊ ㄉㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
powerful enemy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật hoài kỳ 4 - 述懷其四
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Vũ kỳ 2 (Không sơn trung tiêu âm) - 雨其二(空山中宵陰)
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0