Có 1 kết quả:
qiáng bào ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hung bạo, dữ tợn, mãnh liệt, mạnh mẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) violent
(2) to rape
(2) to rape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0