Có 1 kết quả:
qiáng liáng ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mạnh mẽ, quyền lực
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn
2. hung bạo, ngang ngược, tàn nhẫn
Từ điển Trung-Anh
(1) ruffian
(2) bully
(2) bully
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0