Có 1 kết quả:
qiǎng qiú ㄑㄧㄤˇ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to force sb to do sth
(2) to importune
(3) to demand insistently
(4) insistence
(2) to importune
(3) to demand insistently
(4) insistence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0