Có 1 kết quả:

qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng ㄑㄧㄤˇ ㄆㄛˋ ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨˇ ㄨˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

compulsive hoarding

Bình luận 0