Có 1 kết quả:
qiáng xiàng ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key strength
(2) strong suit
(3) specialty
(2) strong suit
(3) specialty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0