Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiáng xiàng
ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ
1
/1
強項
qiáng xiàng
ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key strength
(2) strong suit
(3) specialty
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàng oanh nhi - Kiều vịnh mộc già - 黃鶯兒-翹詠木枷
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Oa cổ - 蛙鼓
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiễn Đường Vĩnh Xương - 餞唐永昌
(
Lý Nghệ
)
•
Trương Cầu - 張求
(
Đường Canh
)