Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiáng lóng bù yā dì tóu shé
ㄑㄧㄤˊ ㄌㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄧㄚ ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ
1
/1
強龍不壓地頭蛇
qiáng lóng bù yā dì tóu shé
ㄑㄧㄤˊ ㄌㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄧㄚ ㄉㄧˋ ㄊㄡˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. strong dragon cannot repress a snake (idiom); fig. a local gangster who is above the law
Bình luận
0