Có 2 kết quả:

bēng ㄅㄥpéng ㄆㄥˊ
Âm Pinyin: bēng ㄅㄥ, péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: gōng 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: NBB (弓月月)
Unicode: U+5F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bang1, pang4

Tự hình 2

1/2

bēng ㄅㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) full
(2) stretch

péng ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tràn đầy
2. cây cung cứng mạnh
3. dây cung

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng cây cung cứng mạnh.
2. (Động) Tràn đầy, sung mãn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tràn đầy;
② Cây cung cứng mạnh;
③ Dây cung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ cứng của cái cung — Đầy đủ, sung mãn.