Có 2 kết quả:
bēng ㄅㄥ • péng ㄆㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full
(2) stretch
(2) stretch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tràn đầy
2. cây cung cứng mạnh
3. dây cung
2. cây cung cứng mạnh
3. dây cung
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng cây cung cứng mạnh.
2. (Động) Tràn đầy, sung mãn.
2. (Động) Tràn đầy, sung mãn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tràn đầy;
② Cây cung cứng mạnh;
③ Dây cung.
② Cây cung cứng mạnh;
③ Dây cung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ cứng của cái cung — Đầy đủ, sung mãn.