Có 2 kết quả:

dàn ㄉㄢˋtán ㄊㄢˊ
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: gōng 弓 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NCWJ (弓金田十)
Unicode: U+5F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàn
Âm Nôm: đan, đận, rờn
Âm Quảng Đông: daan6, taan4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

dàn ㄉㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

viên đạn (của súng)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 彈.

Từ điển Trung-Anh

(1) crossball
(2) bullet
(3) shot
(4) shell
(5) ball

Từ ghép 132

bào dàn 爆弹bì dàn kēng 避弹坑cǎi dàn 彩弹chòu dàn 臭弹cuī lèi dàn 催泪弹dá mǔ dàn 达姆弹dà xíng kōng bào zhà dàn 大型空爆炸弹dàn dǎo 弹道dàn dào 弹道dàn dào dǎo dàn 弹道导弹dàn gōng 弹弓dàn hén 弹痕dàn hén lěi lěi 弹痕累累dàn huáng 弹簧dàn jiā 弹夹dàn jìn liáng jué 弹尽粮绝dàn jìn yuán jué 弹尽援绝dàn ké 弹壳dàn kēng 弹坑dàn kǒng 弹孔dàn mù 弹幕dàn piàn 弹片dàn tóu 弹头dàn wán 弹丸dàn xiá 弹匣dàn yào 弹药dàn yào bǔ jǐ zhàn 弹药补给站dàn yào kù 弹药库dàn yǔ 弹雨dàn zhū 弹珠dàn zhū tái 弹珠台dàn zi 弹子dàn zi suǒ 弹子锁dǎo dàn 导弹dǎo dàn hé qián tǐng 导弹核潜艇dǎo dàn qián tǐng 导弹潜艇dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 导弹武器技术控制制度dì duì kōng dǎo dàn 地对空导弹dìng shí zhà dàn 定时炸弹dú jì dàn 毒剂弹dú qì dàn 毒气弹fǎn dàn dǎo dàn 反弹导弹fǎn dǎo dàn 反导弹fǎn dǎo dǎo dàn 反导导弹fǎn jiàn dǎo dàn 反舰导弹fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反舰艇巡航导弹fáng dàn 防弹fáng dàn yī 防弹衣fàng yān mù dàn 放烟幕弹fēi dàn 飞弹Gāng dàn 钢弹hé dàn 核弹hé dàn tóu 核弹头hé dǎo dàn 核导弹hè qiāng shí dàn 荷枪实弹hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 红外线导引飞弹huà xué dàn yào 化学弹药huà xué háng dàn 化学航弹huǒ jiàn dàn 火箭弹huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推进榴弹jí shù zhà dàn 集束炸弹jì shí zhà dàn 计时炸弹jiān shè dǎo dàn 肩射导弹kǎ dàn 卡弹kōng duì kōng dǎo dàn 空对空导弹kōng kōng dǎo dàn 空空导弹kòng dì dǎo dàn 空地导弹liǎng dàn yī xīng 两弹一星liè biàn zhà dàn 裂变炸弹liú dàn 榴弹liú dàn 流弹liú dàn fā shè qì 榴弹发射器liú dàn pào 榴弹炮liú xiàn dàn 榴霰弹lù jī dǎo dàn 陆基导弹luó jí zhà dàn 逻辑炸弹mǔ dàn 母弹nèi bào fǎ yuán zǐ dàn 内爆法原子弹níng gù qì yóu dàn 凝固汽油弹pào dàn 炮弹pò jiǎ dàn 破甲弹pú tao dàn 葡萄弹qī dàn 漆弹qì chē zhà dàn 汽车炸弹qì chē zhà dàn shì jiàn 汽车炸弹事件qiāng dàn 枪弹qiāng liú dàn 枪榴弹qīng dàn 氢弹qiú dàn 球弹rán shāo dàn 燃烧弹sǎn dàn 散弹sǎn dàn qiāng 散弹枪shāo yí dàn 烧夷弹shēn shuǐ zhà dàn 深水炸弹shēng wù dàn yào 生物弹药shí dàn 实弹shí zhà dàn 时炸弹shǒu liú dàn 手榴弹tiào dàn 跳弹tóu dàn 投弹wēng wēng dàn 嗡嗡弹xiàn dàn qiāng 霰弹枪xiǎo dàn 小弹xún háng dǎo dàn 巡航导弹yān mù dàn 烟幕弹yè guāng dàn 曳光弹yuán zǐ bào dàn 原子爆弹yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破弹药yuán zǐ dàn 原子弹yuǎn chéng dǎo dàn 远程导弹zài dàn liàng 载弹量zāng dàn 脏弹zhà dàn 炸弹zhà dàn zhī fù 炸弹之父zhà dàn zhī mǔ 炸弹之母zhàn shù dǎo dàn 战术导弹zhào míng dàn 照明弹zhè dàn 柘弹zhèn xuàn dàn 震眩弹zhōng zǐ dàn 中子弹zhòng dàn 中弹zhōu jì dàn dào dǎo dàn 洲际弹道导弹zhōu jì dǎo dàn 洲际导弹zhuāng dàn 装弹zǐ dàn 子弹zǐ dàn huǒ chē 子弹火车zǐ mǔ dàn 子母弹zǐ mǔ pào dàn 子母炮弹zǐ mǔ zhà dàn 子母炸弹zì shā shì zhà dàn 自杀式炸弹zì shā zhà dàn shā shǒu 自杀炸弹杀手zì zhì zhà dàn 自制炸弹

tán ㄊㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 彈.

Từ điển Trung-Anh

(1) to pluck (a string)
(2) to play (a string instrument)
(3) to spring or leap
(4) to shoot (e.g. with a catapult)
(5) (of cotton) to fluff or tease
(6) to flick
(7) to flip
(8) to accuse
(9) to impeach
(10) elastic (of materials)

Từ ghép 57

bō zǐ tán 拨子弹chóng tán 重弹duì niú tán qín 对牛弹琴fǎn tán 反弹gāo kōng tán tiào 高空弹跳huí tán 回弹jiū tán 纠弹jiù diào chóng tán 旧调重弹lǎo diào chóng tán 老调重弹luàn tán qín 乱弹琴nán ér yǒu lèi bù qīng tán 男儿有泪不轻弹nán tán 难弹qǐ fēi tán shè 起飞弹射shǒu tán 手弹tán bō 弹拨tán bō yuè 弹拨乐tán bō yuè qì 弹拨乐器tán chàng 弹唱tán chì 弹斥tán chū 弹出tán chuāng 弹窗tán cí 弹词tán guān xiāng qìng 弹冠相庆tán hé 弹劾tán huā 弹花tán huáng 弹簧tán huáng chèng 弹簧秤tán huáng dāo 弹簧刀tán huáng diàn quān 弹簧垫圈tán huáng mén 弹簧门tán huáng suǒ 弹簧锁tán huí 弹回tán jiū 弹纠tán lì 弹力tán qín 弹琴tán qiú 弹球tán qiú pán 弹球盘tán shé 弹舌tán shè 弹射tán shè chū 弹射出tán shè zuò cāng 弹射座舱tán shè zuò yǐ 弹射座椅tán tiào 弹跳tán tiào bǎn 弹跳板tán tú yú 弹涂鱼tán xìng 弹性tán xìng mó liàng 弹性模量tán xìng xíng biàn 弹性形变tán yā 弹压tán yá 弹牙tán zhǐ 弹指tán zhǐ yī huī jiān 弹指一挥间tán zhǐ zhī jiān 弹指之间tán zi 弹子tán zòu 弹奏yī tán zhǐ qǐng 一弹指顷yǒu tán xìng 有弹性