Có 2 kết quả:

dàn dǎo ㄉㄢˋ ㄉㄠˇdàn dào ㄉㄢˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đường đạn, quỹ đạo của viên đạn

Từ điển Trung-Anh

(1) trajectory (of a projectile)
(2) ballistic curve