Có 2 kết quả:
dàn dǎo ㄉㄢˋ ㄉㄠˇ • dàn dào ㄉㄢˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đường đạn, quỹ đạo của viên đạn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trajectory (of a projectile)
(2) ballistic curve
(2) ballistic curve
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển Trung-Anh