Có 4 kết quả:

Qiáng ㄑㄧㄤˊjiàng ㄐㄧㄤˋqiáng ㄑㄧㄤˊqiǎng ㄑㄧㄤˇ
Âm Pinyin: Qiáng ㄑㄧㄤˊ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: gōng 弓 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NRLI (弓口中戈)
Unicode: U+5F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cường
Âm Nôm: càng, cường, gượng, ngượng
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: koeng4, koeng5

Tự hình 4

Dị thể 5

1/4

jiàng ㄐㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ 強.
2. § Giản thể của chữ 強.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mạnh, khỏe: 身強力壯 Thân thể khỏe mạnh;
② Giỏi, cứng: 他是一個能力很強的人 Anh ấy là một người rất giỏi;
③ Khá: 日子過得一天比一天強 Đời sống ngày một khá hơn;
④ Trên, hơn, già, quá: 三分之一強 Già (trên, quá, hơn) một phần ba;
⑤ (văn) Con mọt thóc gạo;
⑥ [Qiáng] (Họ) Cường. Xem 強 [jiàng], [qiăng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ép buộc, gò ép: 強要 Ép buộc phải cho;
② Gượng: 強笑 Cười gượng;
③ (văn) Kiên quyết, cực lực, cố sức: 強與之盟 Kiên quyết liên minh với họ (Tả truyện: Chiêu công thập tam niên); 宮之奇之爲人也,懦而不能強諫 Cung Chi Kì là người nhu nhược, không dám cực lực can vua (Tả truyện: Hi công nhị niên). Xem 強 [jiàng], [qiáng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Cưỡng lại, không chịu khuất phục: 倔強 Quật cường. Xem 強 [qiáng], [qiăng].

Từ điển Trung-Anh

(1) stubborn
(2) unyielding

Từ điển Trung-Anh

variant of 強|强[jiang4]

Từ ghép 4

qiáng ㄑㄧㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

mạnh

Từ điển trích dẫn

1. § Tục dùng như chữ 強.
2. § Giản thể của chữ 強.

Từ điển Thiều Chửu

① Mạnh, cũng như chữ cường 彊.
② Con mọt thóc gạo.
③ Tục dùng như chữ cường 強

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 強 [jiàng], [qiáng], [qiăng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cường 強.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cưỡng 強 — Một âm khác là Cường.

Từ điển Trung-Anh

(1) strong
(2) powerful
(3) better
(4) slightly more than
(5) vigorous
(6) violent
(7) best in their category, e.g. see 百強|百强[bai3 qiang2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 強|强[qiang2]

Từ ghép 152

bǎi qiáng 百强bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 笔胜于刀文比武强bīng qiáng mǎ zhuàng 兵强马壮bó wén qiáng jì 博闻强记bó wén qiáng shí 博闻强识bù wèi qiáng bào 不畏强暴bù wèi qiáng quán 不畏强权Cài Guó qiáng 蔡国强chā qiáng rén yì 差强人意chāo jí qiáng guó 超级强国chěng qiáng 逞强chú qiáng fú ruò 锄强扶弱cí gǎn yìng qiáng dù 磁感应强度cuò cí qiáng yìng 措辞强硬dà qì yā qiáng 大气压强duàn liè qiáng dù 断裂强度fā fèn tú qiáng 发奋图强fā fèn tú qiáng 发愤图强fā guāng qiáng dù 发光强度fàng shè xìng zuì qiáng diǎn 放射性最强点fèn fā tú qiáng 奋发图强fú ruò yì qiáng 扶弱抑强fú shè qiáng dù 辐射强度fù guó qiáng bīng 富国强兵fù qiáng 富强gāng qiáng 刚强gāo qiáng 高强guó fù bīng qiáng 国富兵强háo qiáng 豪强hào qiáng 好强Hú Zhì qiáng 胡志强Huáng Kè qiáng 黄克强jí qiáng 级强Jí qiáng zhèn 吉强镇jí tǐ qiáng jiān 集体强奸jiā qiáng 加强jiā qiáng guǎn zhì 加强管制jiān qiáng 坚强jiān qiáng bù qū 坚强不屈jīng míng qiáng gàn 精明强干kāng qiáng 康强lā shēn qiáng dù 拉伸强度Lǐ Kè qiáng 李克强lián hé zì qiáng 联合自强liè qiáng 列强néng ruò néng qiáng 能弱能强nián fù lì qiáng 年富力强Níng qiáng 宁强Níng qiáng Xiàn 宁强县nǚ qiáng rén 女强人Qián Sān qiáng 钱三强qiáng bào 强暴qiáng bīng 强兵qiáng dǎ 强打qiáng dà 强大qiáng dàng 强档qiáng dào 强盗qiáng dào 强盜qiáng dí 强敌qiáng diào 强调qiáng dù 强度qiáng duì 强队qiáng fēng 强风qiáng fú shè qū 强辐射区qiáng gàn 强干qiáng gōng 强攻qiáng guāng 强光qiáng guó 强国qiáng hàn 强悍qiáng hèng 强横qiáng huà 强化qiáng jiā 强加qiáng jiān 强奸qiáng jiān fàn 强奸犯qiáng jiān zuì 强奸罪qiáng jiǎn 强碱qiáng jiàn 强健qiáng jiàng shǒu xià wú ruò bīng 强将手下无弱兵qiáng jiǎo shù yīng 强脚树莺qiáng jìng 强劲qiáng lā 强拉qiáng lì 强力qiáng lì jiāo 强力胶qiáng liáng 强梁qiáng liè 强烈qiáng liè fǎn duì 强烈反对qiáng lìng 强令qiáng liú 强流qiáng lóng bù yā dì tóu shé 强龙不压地头蛇qiáng nǔ zhī mò 强弩之末qiáng quán 强权qiáng rěn 强忍qiáng rěn bēi tòng 强忍悲痛qiáng rèn 强韧qiáng rú 强如qiáng ruò 强弱qiáng shēn 强身qiáng shèng 强盛qiáng shǐ 强使qiáng shì 强势qiáng sì 强似qiáng xiāng hù zuò yòng 强相互作用qiáng xiàng 强项qiáng xīn jì 强心剂qiáng xīn zhēn 强心针qiáng xíng 强行qiáng yīn tà bǎn 强音踏板qiáng yìng 强硬qiáng yìng lì chǎng 强硬立场qiáng yìng pài 强硬派qiáng yìng tài dù 强硬态度qiáng yǒu lì 强有力qiáng zhàn 强占qiáng zhèn 强震qiáng zhí xìng jǐ zhù yán 强直性脊柱炎qiáng zhì 强制qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu 强中更有强中手qiáng zhōng zì yǒu qiáng zhōng shǒu 强中自有强中手qiáng zhuàng 强壮qiáng zǐ 强子qiáng zuò yòng 强作用qiáng zuò yòng lì 强作用力ruò ròu qiáng shí 弱肉强食shēn qiáng lì zhuàng 身强力壮shì jiè qiáng guó 世界强国shì qiáng líng ruò 恃强凌弱shì qiáng qī ruò 恃强欺弱sì qiáng 四强Tè wèi qiáng 特卫强wài qiáng zhōng gān 外强中干wán qiáng 顽强wéi qiáng líng ruò 违强凌弱wéi qiáng líng ruò 违强陵弱Wǔ qiáng 武强Wǔ qiáng xiàn 武强县wǔ yì gāo qiáng 武艺高强xiān xià shǒu wéi qiáng 先下手为强xuè yè zēng qiáng jì 血液增强剂yā lì qiáng dù 压力强度yā qiáng 压强yào qiáng 要强yǐ qiáng líng ruò 以强凌弱yǐ ruò shèng qiáng 以弱胜强Zǎo qiáng 枣强Zǎo qiáng xiàn 枣强县zēng qiáng 增强zhēng qiáng hào shèng 争强好胜zì lì zì qiáng 自立自强zì qiáng 自强zì qiáng bù xī 自强不息Zì qiáng Yùn dòng 自强运动zì qiáng zì lì 自强自立