Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu
ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄕㄡˇ
1
/1
强中更有强中手
qiáng zhōng gèng yǒu qiáng zhōng shǒu
ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄍㄥˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 強中自有強中手|强中自有强中手[qiang2 zhong1 zi4 you3 qiang2 zhong1 shou3]