Có 1 kết quả:
qiáng dà ㄑㄧㄤˊ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hùng cường, hùng mạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) large
(2) formidable
(3) powerful
(4) strong
(2) formidable
(3) powerful
(4) strong
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0