Có 1 kết quả:
qiáng nǔ zhī mò ㄑㄧㄤˊ ㄋㄨˇ ㄓ ㄇㄛˋ
qiáng nǔ zhī mò ㄑㄧㄤˊ ㄋㄨˇ ㄓ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an arrow at the end of its flight (idiom)
(2) fig. spent force
(2) fig. spent force
Bình luận 0
qiáng nǔ zhī mò ㄑㄧㄤˊ ㄋㄨˇ ㄓ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0