Có 1 kết quả:
qiáng gōng ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dominant
(2) controlling
(3) strong
(4) opposite: weak, yielding 弱受
(5) to take by storm (military)
(2) controlling
(3) strong
(4) opposite: weak, yielding 弱受
(5) to take by storm (military)
Bình luận 0