Có 1 kết quả:
qiáng liè fǎn duì ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ
qiáng liè fǎn duì ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppose strongly
(2) violently opposed to
(2) violently opposed to
Bình luận 0
qiáng liè fǎn duì ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄝˋ ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0