Có 1 kết quả:
qiáng shēn ㄑㄧㄤˊ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strengthen one's body
(2) to keep fit
(3) to build up one's health (through exercise, nutrition etc)
(2) to keep fit
(3) to build up one's health (through exercise, nutrition etc)
Bình luận 0