Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: gōng 弓 (+9 nét)
Hình thái: ⿲弓㐁弓
Nét bút: フ一フ一丨フノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: NMWN (弓一田弓)
Unicode: U+5F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: gōng 弓 (+9 nét)
Hình thái: ⿲弓㐁弓
Nét bút: フ一フ一丨フノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: NMWN (弓一田弓)
Unicode: U+5F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bật
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), ゆだめ (yudame)
Âm Quảng Đông: bat6
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru), ゆだめ (yudame)
Âm Quảng Đông: bat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0